Số 611, Quốc lộ 51, Thành Phố Bà Rịa , Tỉnh BR-VT
Điện thoại: 0911 77 11 23
Email: hyundaibariavungtau2016@gmail.com
Website: https://www.hyundaibariavungtau.net
Bảng giá xe
Terms of Use
Privacy Policy
Liên hệ
Số 611, Quốc lộ 51, Thành Phố Bà Rịa , Tỉnh BR-VT
Điện thoại: 0911 77 11 23
Email: hyundaibariavungtau2016@gmail.com
Website: https://www.hyundaibariavungtau.net
| Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Accent 1.5MT - Tiêu chuẩn | 439 Triệu | 486 Triệu |
| Accent 1.5AT | 489 Triệu | 541 Triệu |
| Accent 1.5AT Đặc biệt | 529 Triệu | 585 Triệu |
| Accent 1.5AT - Cao cấp | 569 Triệu | 629 Triệu |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Số tiền trả trước |
| Accent 1.5MT - Số sàn | 439 triệu | 125 Triệu |
| Accent 1.5AT - Tiêu chuẩn | 489 triệu | 137 triệu |
| Accent 1.5AT - Đặc biệt | 529 triệu | 147 triệu |
| Accent 1.5AT - Cao cấp | 569 triệu | 157 triệu |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Tucson 2.0AT - Đặc biệt | 859 Triệu | 948 Triệu |
| Tucson 2.0AT - Tiêu chuẩn | 769 Triệu | 849 Triệu |
| Tucson 1.6 Turbo | 979 Triệu | 1,080 Tỷ |
| Tucson 2.0AT - Máy dầu | 989 Triệu | 1,091 Tỷ |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Số tiền trả trước |
| Tucson 2.0AT - Tiêu chuẩn | 769 triệu | 210 triệu |
| Tucson 2.0AT - Đặc biệt | 859 triệu | 233 triệu |
| Tucson 1.6Turbo | 979 triệu | 265 triệu |
| Tucson 2.0AT - Máy dầu | 989 triệu | 268 triệu |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Creta 1.5L tiêu chuẩn | 599 Triệu | 663 Triệu |
| Creta 1.5L đặc biệt | 650 Triệu | 718 Triệu |
| Creta 1.5L Cao cấp | 699 Triệu | 772 Triệu |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Grand i10 1.2MT Base | 360 Triệu | 399 Triệu |
| Grand i10 1.2AT tiêu chuẩn | 405 Triệu | 448 Triệu |
| Grand i10 1.2AT | 435 Triệu | 481 Triệu |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Grand i10 SD 1.2MT Base | 380 Triệu | 421 Triệu |
| Grand i10 SD 1.2AT tiêu chuẩn | 425 Triệu | 470 Triệu |
| Grand i10 1.2AT | 455 Triệu | 503 Triệu |
| Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Elantra 1.6AT - Tiêu chuẩn | 579 Triệu | 640 Triệu |
| Elantra 1.6AT đặc biệt | 639 Triệu | 706 Triệu |
| Elantra 2.0AT đặc biệt | 699 Triệu | 772 Triệu |
| Elantra 1.6Turbo Nline | 769 Triệu | 849 Triệu |
| Phiên bản xe | Giá niêm yết | Số tiền trả trước |
| Elantra 1.6AT - Tiêu chuẩn | 579 Triệu | 160 Triệu |
| Elantra 1.6AT đặc biệt | 639 Triệu | 175 Triệu |
| Elantra 2.0AT đặc biệt | 699 Triệu | 191 Triệu |
| Elantra 1.6Turbo Nline | 769 Triệu | 210 Triệu |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Stargazer 1.5l tiêu chuẩn | 489 Triệu | 541 Triệu |
| Stargazer X | 559 Triệu | 618 Triệu |
| Stargazer X cao cấp | 599 Triệu | 662 Triệu |
| Tên phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| SantaFe 2.5L Exclusive | 1.069 Triệu | 1.126 Triệu |
| SantaFe 2.5L Prestige | 1.265Triệu | 1.332Triệu |
| SantaFe 2.5T Calligraphy | 1.365Triệu | 1.437 Triệu |
| Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Custin 1.5T - Tiêu chuẩn | 820 Triệu | 905 Triệu |
| Custin 1.5T - đặc biệt | 915 Triệu | 1.010 Triệu |
| Custin 1.5T cao cấp | 950Triệu | 1.050 Triệu |
| Custin 2.0T cao cấp | 999Triệu | 1.075 Triệu |
| Phiên bản xe | Giá niêm yết | Số tiền trả trước |
| Custin 1.5T - Tiêu chuẩn | 820 Triệu | 225 Triệu |
| Custin 1.5T - đặc biệt | 915 Triệu | 252Triệu |
| Custin 1.5T cao cấp | 950Triệu | 258Triệu |
| Custin 2.0T cao cấp | 999Triệu | 271 Triệu |
| Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại BR-VT |
| Palisade Exclusive 7 ghế | 1.469 Triệu | 1.620 Triệu |
| Palisade Exclusive 6 ghế | 1.479 Triệu | 1.630Triệu |
| Palisade Prestige 7 ghế | 1.559 Triệu | 1.729 Triệu |
| Palisade Prestige 6 ghế | 1.589 Triệu | 1.750 Triệu |
| Phiên bản xe | Giá niêm yết | Số tiền trả trước |
| Palisade Exclusive 7 ghế | 1.469 Triệu | 393 Triệu |
| Palisade Exclusive 6 ghế | 1.479 Triệu | 400 Triệu |
| Palisade Prestige 7 ghế | 1.559 Triệu | 416 Triệu |
| Palisade Prestige 6 ghế | 1.589 Triệu | 424 Triệu |